Từ "kết tinh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể hiểu như sau:
Phân biệt các biến thể của từ
Kết tinh: Dùng để chỉ sự kết hợp, tụ tập.
Kết tinh hóa: Dùng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở thành tinh túy, tập trung hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
Kết tụ: Cũng có nghĩa là tập hợp lại nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như vật lý hoặc xã hội.
Tinh túy: Thể hiện những gì tinh khiết nhất, tốt đẹp nhất.
Hình thành: Quá trình tạo ra một cái gì đó từ những thành phần nhỏ hơn.
Lưu ý
Khi sử dụng "kết tinh", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ.
Cũng cần phân biệt giữa nghĩa vật lý và nghĩa trừu tượng để tránh nhầm lẫn.